Lê Nguyễn Hương Trinh, sinh năm 1996, cao 1m68, nặng 45kg, số đo 82-64-88.
|
Lê Ngọc Ánh, sinh năm 1993, cao 1m66, nặng 46kg, số đo 86-59-88.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh, sinh năm 1992, cao 1m64, nặng 48kg, số đo 84-62-89.
|
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo, sinh năm 1994, cao 1m71, nặng 49kg, số đo 84-58-89.
|
Phạm Thị Bích Phương, sinh năm 1992, cao 1m70, nặng 50kg, số đo 86-62-92.
|
Nguyễn Hoài Anh, sinh năm 1992, cao 1m63, nặng 45kg, số đo 87-57-89.
|
Trần Nguyễn Ngọc Thuận, sinh năm 1996, cao 1m70, nặng 53kg, số đo 88-65-95.
|
Nguyễn Kim Hồng Băng, sinh năm 1994, cao 1m63, nặng 47kg, số đo 82-58-87.
|
Phạm Thị Yến Mi, sinh năm 1993, cao 1m67, nặng 50kg, số đo 70-65-90.
|
Trịnh Diệu Thúy Anh, sinh năm 1991, cao 1m68, nặng 49kg, số đo 90-63-91.
|
Phạm Thiên Thanh, sinh năm 1989, cao 1m66, nặng 48kg, số đo 82-61-93.
|
Lê Thị Kim Hòa, sinh năm 1991, cao 1m68, nặng 50kg, số đo 86-65-98.
|